Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 14-06-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 17:18 27/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 41 ngoại tệ tăng giá, 35 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 39 ngoại tệ tăng giá và 46 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,538.00 39.34 | 15,538.00 -117.21 | 16,313.00 153.50 |
Đô la Canada | CAD | 17,289.00 74.00 | 17,393.00 19.00 | 17,930.00 -9.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,617 101.00 | 25,717 181.00 | 26,305 -181.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,211.43 | 3,214.00 -29.87 | 3,354.00 5.13 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,318.00 -22.07 | 3,488.00 19.59 |
Euro | EUR | 24,703 -276.94 | 24,952 -147.42 | 26,086 436.25 |
Bảng Anh | GBP | 28,901 33.07 | 29,168 8.47 | 30,117 18.17 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,926.00 -12.00 | 2,953.00 -6.00 | 3,049.00 4.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 284.97 | 296.40 |
Yên Nhật | JPY | 163.69 0.16 | 163.84 -1.00 | 173.39 0.81 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.45 16.45 | 18.17 -1.53 | 19.69 -2.11 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,254 | 79,313 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.98 0.39 | 1.36 0.18 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 -4,757.88 | 5,033.02 5,033.02 | 5,143.45 -217.46 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,162.28 -7.72 | 2,254.37 11.37 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,252.00 17.00 | 14,262.00 27.00 | 14,842.00 144.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 251.00 -15.39 | 322.00 27.07 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,248.84 | 6,499.48 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,155.19 -6.81 | 2,246.98 12.98 |
Đô la Singapore | SGD | 17,170.00 103.40 | 17,330.00 91.01 | 17,690.00 -104.30 |
Bạc Thái | THB | 655.00 13.38 | 655.00 6.90 | 703.00 -4.85 |
Đô la Đài Loan | TWD | 691.31 | 0.00 | 835.48 |
Đô la Mỹ | USD | 23,395 40.00 | 23,395 40.00 | 23,607 -48.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 24 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.